--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ physical fitness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
lâm chung
:
to be about to die
+
lẻ loi
:
Mone; lonelycảm thấy lẻ loito feel very lonely
+
ắc qui
:
batterynạp ắc quito charge a battery
+
chiến xa
:
Combat vehiclexe tăng là một loại chiến xaa tank is a kind of combat vehicle